Có 4 kết quả:
皑皑 ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ • 皚皚 ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ • 硙硙 ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ • 磑磑 ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trắng phau phau
Từ điển Trung-Anh
(1) white as snow
(2) pure white
(2) pure white
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắng phau phau
Từ điển Trung-Anh
(1) white as snow
(2) pure white
(2) pure white
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ [wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 皚皚|皑皑[ai2 ai2]
Bình luận 0
ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ [wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 皚皚|皑皑[ai2 ai2]
Bình luận 0